𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔145: 𣳔145:
#[[標準化𡨸喃:thể|thể]]
#[[標準化𡨸喃:thể|thể]]
#* 體(体)  
#* 體(体)  
[婇] thể 3. [躰] thể 4. [體] thể 5. [醍] thể, đề
#* [婇] thể
#* [體] thể
#* [醍] thể, đề
#[[標準化𡨸喃:quan|quan]]  
#[[標準化𡨸喃:quan|quan]]  
#* 貫
#* 貫
𣳔166: 𣳔168:
#* 恪
#* 恪
#* [恪] khác
#* [恪] khác
#* [悫] khác
#* [愨] khác
#* [愨] khác
#* [慤] khác
#[[標準化𡨸喃:này|này]]
#[[標準化𡨸喃:này|này]]
#* 呢
#* 呢
𣳔184: 𣳔184:
#* [債] trái
#* [債] trái
#[[標準化𡨸喃:hội|hội]]
#[[標準化𡨸喃:hội|hội]]
#* [闠] hội
#* [聵] hội
#* [繪] hội
#* [繢] hội
#* [潰] hội
#* [憒] hội
#* [會] hội, cối
#* [薈] oái, hội
#[[標準化𡨸喃:phát|phát]]
#[[標準化𡨸喃:phát|phát]]
#* [醱] bát, phát
#* [發] phát
#* [髮] phát
#[[標準化𡨸喃:năm|năm]]
#[[標準化𡨸喃:năm|năm]]
#* 𢆥
#* 𠄼
#[[標準化𡨸喃:xã|xã]]
#[[標準化𡨸喃:xã|xã]]
#[[標準化𡨸喃:lý|lý]]
#* 社
#* [社] xã
#[[標準化𡨸喃:lý|lý/lí]]
#* 里
#* 荲
#* [悝] khôi, lí
#* [俚] lí
#* [鯉] lí
#* [里] lí
#* [裡] lí
#* [裏] lí
#* [理]
#* [浬] lí
#* [李] lí
#* [履] lí
#* [娌] lí
#* [哩]
#[[標準化𡨸喃:cách|cách]]
#[[標準化𡨸喃:cách|cách]]
#* 格
#* {{proposal|䈷|cách}}
#* [嗝] cách
#* [骼] cách
#* [隔] cách
#* [膈] cách
#* [胳] cách
#* [肐] cách
#* [翮] cách
#* [搿] cách
#* [革] cách, cức
#* [格] cách, các
#* [槅] cách, hạch
#* [鬲] cách, lịch
#[[標準化𡨸喃:mặt|mặt]]
#[[標準化𡨸喃:mặt|mặt]]
#* {{proposal𩈘|mặt}}
#[[標準化𡨸喃:thời|thời]]
#[[標準化𡨸喃:thời|thời]]
#* 𥱯
#* [時] thì, thời
#[[標準化𡨸喃:vào|vào]]
#[[標準化𡨸喃:vào|vào]]
#* 𠓨
#[[標準化𡨸喃:con|con]]
#[[標準化𡨸喃:con|con]]
#* 𡥵
#[[標準化𡨸喃:chủ|chủ]]
#[[標準化𡨸喃:chủ|chủ]]
#* [丶] chủ
#* [主] chủ
#* [麈] chủ
#[[標準化𡨸喃:vật|vật]]
#[[標準化𡨸喃:vật|vật]]
#* 物
#* 𢪱
#* 沕
#* [勿] vật
#* [物] vật
#[[標準化𡨸喃:trung|trung]]
#[[標準化𡨸喃:trung|trung]]
#* [忠] trung
#* [中] trung, trúng
#* [衷] trung, trúng
#* [盅] chung, trung


===51~100===
===51~100===