𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔257: 𣳔257:
#* [衷] trung, trúng
#* [衷] trung, trúng
#* [盅] chung, trung
#* [盅] chung, trung
#[[標準化𡨸喃:hình|hình]]
#* [刑] hình
#* [型] hình
#* [形] hình
#* [硎] hình
#* [邢] hình
#* [鉶] hình
#* [陘] hình, kính


===51~100===
===51~100===
#[[標準化𡨸喃:hình|hình]]
#[[標準化𡨸喃:trên|trên]]
#[[標準化𡨸喃:trên|trên]]
#[[標準化𡨸喃:nhất|nhất]]
#[[標準化𡨸喃:nhất|nhất]]
𣳔309: 𣳔317:
#[[標準化𡨸喃:dụng|dụng]]
#[[標準化𡨸喃:dụng|dụng]]
#[[標準化𡨸喃:nước|nước]]
#[[標準化𡨸喃:nước|nước]]
===101~150===
===101~150===
#[[標準化𡨸喃:việc|việc]]
#[[標準化𡨸喃:việc|việc]]
Anonymous user