𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔832: 𣳔832:
#[[標準化𡨸喃:đào|đào]]
#[[標準化𡨸喃:đào|đào]]
#[[標準化𡨸喃:dấu|dấu]]
#[[標準化𡨸喃:dấu|dấu]]
#* 𧿫 {{exp|- Vết tích: Dấu tay - Lối chấm từ, chấm câu: Dấu sắc; Dấu hỏi - Mũ lính ngày xưa: Đầu đội nón dấu, vai mang súng dài}}
#:: 𧿫號 dấu hiệu
#* 𥆺 {{exp|Không cho biết: Dấu nhẹm}}
#* 𨣥 {{exp|Thương mến: Yêu dấu}}
#[[標準化𡨸喃:đột|đột]]
#[[標準化𡨸喃:đột|đột]]
#[[標準化𡨸喃:giản|giản]]
#[[標準化𡨸喃:giản|giản]]