𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔170: 𣳔170:
#[[標準化𡨸喃:phi|phi]]
#[[標準化𡨸喃:phi|phi]]
#[[標準化𡨸喃:đây|đây]]
#[[標準化𡨸喃:đây|đây]]
#* {{proposal|低|đây}} {{exp|- Tại nơi này: Đi cho biết đó biết đây; Có ta đây - Điều này: Con ơi, mẹ bảo đây này - Cụm từ: Đây đẩy (chê chối quyết liệt) - Lối tự xưng: Đấy trèo đây hứng cho vừa một đôi; Đấy với đây không dây mà buộc - Từ giúp hỏi: Ai đâỷ}}
#[[標準化𡨸喃:đi|đi]]
#[[標準化𡨸喃:đi|đi]]
#[[標準化𡨸喃:lớp|lớp]]
#[[標準化𡨸喃:lớp|lớp]]