𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔1.467: 𣳔1.467:
#[[標準化𡨸喃:dẫu|dẫu]]
#[[標準化𡨸喃:dẫu|dẫu]]
#[[標準化𡨸喃:đấy|đấy]]
#[[標準化𡨸喃:đấy|đấy]]
*帝 {{exp|- Ở đàng kia: Tại đấy - Nhìn lại việc đã nói: Xem đấy thì biết - Giúp quyết thêm mạnh: Còn tình đâu nữa là thù đấy thôi - Lối gọi kẻ đối thoại: Thiệt riêng đấy, cũng lại càng cực đây}}
#[[標準化𡨸喃:dê|dê]]
#[[標準化𡨸喃:dê|dê]]
#[[標準化𡨸喃:đê|đê]]
#[[標準化𡨸喃:đê|đê]]