𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔478: 𣳔478:
#[[標準化𡨸喃:trực|trực]]
#[[標準化𡨸喃:trực|trực]]
#[[標準化𡨸喃:vài|vài]]
#[[標準化𡨸喃:vài|vài]]
* 𠄧 {{exp|Gần với số hai: Mua vui cũng được một vài trống canh}}
#[[標準化𡨸喃:viện|viện]]
#[[標準化𡨸喃:viện|viện]]
#[[標準化𡨸喃:bậc|bậc]]
#[[標準化𡨸喃:bậc|bậc]]
𣳔490: 𣳔491:
#[[標準化𡨸喃:lúc|lúc]]
#[[標準化𡨸喃:lúc|lúc]]
#[[標準化𡨸喃:mâu|mâu]]
#[[標準化𡨸喃:mâu|mâu]]
===601~771 (others common syllables)===
===601~771 (others common syllables)===
#[[標準化𡨸喃:sắc|sắc]]
#[[標準化𡨸喃:sắc|sắc]]