𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔90: 𣳔90:
#[[標準化𡨸喃:cùng|cùng]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:cùng|cùng]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:đời|đời]]
#[[標準化𡨸喃:đời|đời]]
#* 𠁀 {{exp|- Thời gian lâu lâu không nhất định: Đời đời (mãi mãi); Đời xưa; Đời nay; - Thời một vua trị vì: Đời vua Quang Trung - Không bao giờ: Không đời nào - Thời gian một người sống: Một đời tài hoa; Nhớ đời - Phận: Đời làm lính - Thế hệ (thường kể là 25 năm): Đời cha ăn mặn đời con khát nước - Hưởng lạc: Biết mùi đời - Thế gian; Xã hội: Thói đời gian ngoa - Cụm từ: Ra đời (* Sinh ra; * Sống giữa xã hội)}}
#[[標準化𡨸喃:nói|nói]]
#[[標準化𡨸喃:nói|nói]]
#[[標準化𡨸喃:tiêu|tiêu]]
#[[標準化𡨸喃:tiêu|tiêu]]