𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔619: 𣳔619:
#[[標準化𡨸喃:vợ|vợ]]
#[[標準化𡨸喃:vợ|vợ]]
#[[標準化𡨸喃:xuống|xuống]]
#[[標準化𡨸喃:xuống|xuống]]
#* 𡬈 {{exp|- Ban ra từ trên cao: Xuống ơn; Xuống lệnh - Di dịch từ cao tới thấp; hoặc từ Bắc vào Nam: Xuống Cà Mau; Lên thác xuống ghềnh; Lên xe xuống ngựa; Bề trên trông xuống người dưới trông lên (lưu tâm tới dư luận); Xuống lỗ (*sa hố; *chết); Hàng xuống giá - Cụm từ: Xuống nước (*tới chỗ có nước; *bớt vẻ sáng; Hạt trai xuống nước; *đành chịu lép vế)}}
#[[標準化𡨸喃:bạn|bạn]]
#[[標準化𡨸喃:bạn|bạn]]
#[[標準化𡨸喃:chín|chín]]
#[[標準化𡨸喃:chín|chín]]