𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔155: 𣳔155:
#[[標準化𡨸喃:cầu|cầu]]
#[[標準化𡨸喃:cầu|cầu]]
#[[標準化𡨸喃:đá|đá]]
#[[標準化𡨸喃:đá|đá]]
#* 𥒥 {{exp|- Khoáng Hv Thạch: Nước chảy đá mòn - Cứng như đá: Nước đá (nước đông đặc) - Khó đẽo mòn: Đá vàng thuỷ chung - Có tính bần tiện (tiếng bình dân)}}
#* 跢 {{exp|- Đẩy bằng chân: Khôn ngoan đá đụng người ngoài, Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau - Chạm nhẹ (tiếng cổ): Đá đến - Chen vào: Nói đá tới; Thỉnh thoảng đá vào mấy câu; Đá gà đá vịt (tham gia ít và không thường xuyên) - Mấy cụm từ: Đá đít (đuổi đi cho khuất mắt?; Tiếng bình dân): Đá đưa (nói khéo)}}
#* [哆] xỉ, đá
#[[標準化𡨸喃:hoặc|hoặc]]
#[[標準化𡨸喃:hoặc|hoặc]]
#[[標準化𡨸喃:mình|mình]]
#[[標準化𡨸喃:mình|mình]]