𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔942: 𣳔942:
#[[標準化𡨸喃:ẩn|ẩn]]
#[[標準化𡨸喃:ẩn|ẩn]]
#[[標準化𡨸喃:bóng|bóng]]
#[[標準化𡨸喃:bóng|bóng]]
#* 俸 {{exp|- Hình thấp thoáng: Trước sau nào có bóng người; Bóng hồng nhác thấy nẻo xa - Dùng từ có ẩn ý: Bóng bảy; Nói bóng - Cụm từ: Bắt bóng (*theo đuổi cái không có thực; *dồn người ta tới chỗ phải nhận lỗi)}}
#* 𡞗 {{exp|Bà đồng: Đồng bóng}}
#* 𣈖 {{exp|- Hình ánh sáng rọi tới: Bóng nguyệt xế mành - Trơn láng: Đánh bóng; Bóng lộn - Có hình cầu: Đá bóng; Bóng đèn pha lê}}
#* 𩃳 {{exp|- Thiếu ánh nắng: Cây cao bóng cả; Bóng đêm - Vật hình cầu dễ vỡ: Mưa nổi bong bóng}}
#[[標準化𡨸喃:can|can]]
#[[標準化𡨸喃:can|can]]
#[[標準化𡨸喃:căn|căn]]
#[[標準化𡨸喃:căn|căn]]