𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔369: 𣳔369:
#[[標準化𡨸喃:kiểm|kiểm]]
#[[標準化𡨸喃:kiểm|kiểm]]
#[[標準化𡨸喃:lần|lần]]
#[[標準化𡨸喃:lần|lần]]
#* 𠞺 {{exp|- Phen, bận: Nhiều lần - Lớp: Nhiều lần cửa - Thứ tự: Lần lượt - Đi chậm: Quan giai lần lần - Giãn về sau: Lần lữa; Lần khân - Con vật cử động chậm (sloth): Cù lần - Đầu óc chậm: Cù lần; Mê lần; Lần thần - Mấy cụm từ: Lần lưng (rút tiền từ ruột tượng); Lần hồi (cầm cự kiếm sống)}}
#* 寅 {{exp|Thong thả theo thứ tự; dần dần: Lần lần tháng trọn ngày qua}}
#* 路 {{exp|- Đi men: Bước lần theo ngọn tiểu khê - Cụm từ: Lần mò (* kín đáo tiến tới; * tìm tòi lâu lâu)}}
#[[標準化𡨸喃:luật|luật]]
#[[標準化𡨸喃:luật|luật]]