𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔53: 𣳔53:
#[[標準化𡨸喃:thường|thường]]
#[[標準化𡨸喃:thường|thường]]
#[[標準化𡨸喃:trước|trước]]
#[[標準化𡨸喃:trước|trước]]
#* 𠓀 {{exp|- Phía mặt nhìn thẳng: Đàng trước; Trước mắt -Thuộc quá khứ: Trước kia; Trước lạ sau quen - Sớm hơn một việc khác: Trước khi ra về}}
#* [著] trứ, trước, trữ
#[[標準化𡨸喃:địa|địa]]
#[[標準化𡨸喃:địa|địa]]
#[[標準化𡨸喃:liên|liên]]
#[[標準化𡨸喃:liên|liên]]