𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔876: 𣳔876:
#[[標準化𡨸喃:quản|quản]]
#[[標準化𡨸喃:quản|quản]]
#[[標準化𡨸喃:rơi|rơi]]
#[[標準化𡨸喃:rơi|rơi]]
#* 𣑎 {{exp|- Rớt rụng: Cơm rơi; Đánh rơi; Rơi rụng; Lá rụng hoa rơi (hai tình nhân chia tay) - Không chăm sóc: Bỏ rơi; Con rơi}}
#[[標準化𡨸喃:suất|suất]]
#[[標準化𡨸喃:suất|suất]]
#[[標準化𡨸喃:tân|tân]]
#[[標準化𡨸喃:tân|tân]]
𣳔1.450: 𣳔1.451:
#[[標準化𡨸喃:bám|bám]]
#[[標準化𡨸喃:bám|bám]]
#[[標準化𡨸喃:bắn|bắn]]
#[[標準化𡨸喃:bắn|bắn]]
#* 𢏑 {{exp|- Phóng đạn: Bắn súng - Đẩy vật nặng: Bắn đá - Gián tiếp bảo cho biết: Bắn tin}}
#[[標準化𡨸喃:báng|báng]]
#[[標準化𡨸喃:báng|báng]]
#[[標準化𡨸喃:bảng|bảng]]
#[[標準化𡨸喃:bảng|bảng]]