𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔234: 𣳔234:
#[[標準化𡨸喃:dưới|dưới]]
#[[標準化𡨸喃:dưới|dưới]]
#[[標準化𡨸喃:gần|gần]]
#[[標準化𡨸喃:gần|gần]]
#* 近 {{exp|- Ở không cách xa: Gần xa nô nức; Gần chùa gọi Bụt bằng anh; Gần mực thì đen, gần đèn thì sáng - Trong tương lai hay dĩ vãng không xa: Gần đất xa trời  (không sống bao lâu nữa); Gần đây; Gần đến nơi - Liên hệ (huyết nhục...) không xa: Họ hàng gần; Gần gũi - Có thể bảo rằng: Gần như chết - Nam nữ giao hợp: Gần nhau}}
#[[標準化𡨸喃:giả|giả]]
#[[標準化𡨸喃:giả|giả]]
#[[標準化𡨸喃:lưu|lưu]]
#[[標準化𡨸喃:lưu|lưu]]
𣳔266: 𣳔267:
#[[標準化𡨸喃:bên|bên]]
#[[標準化𡨸喃:bên|bên]]
#[[標準化𡨸喃:chân|chân]]
#[[標準化𡨸喃:chân|chân]]
===351~400===
===351~400===
#[[標準化𡨸喃:phụ|phụ]]
#[[標準化𡨸喃:phụ|phụ]]