𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔935: 𣳔935:
#[[標準化𡨸喃:gấp|gấp]]
#[[標準化𡨸喃:gấp|gấp]]
#[[標準化𡨸喃:giành|giành]]
#[[標準化𡨸喃:giành|giành]]
#* 爭 {{exp|- Tranh hơn: Giành ăn; Giành chỗ; Giành giựt - Để dành: Giành giụm - Còn âm là Dành*}}
#* 棦 {{exp|Cây có hoa trắng và thơm: Giùng giành  (gardenia)}}
#* 箏 {{exp|Cái rổ lớn đan thưa: Giành phân}}
#[[標準化𡨸喃:giây|giây]]
#[[標準化𡨸喃:giây|giây]]
#[[標準化𡨸喃:hiến|hiến]]
#[[標準化𡨸喃:hiến|hiến]]