𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔409: 𣳔409:
#[[標準化𡨸喃:hà|hà]]
#[[標準化𡨸喃:hà|hà]]
#[[標準化𡨸喃:khỏi|khỏi]]
#[[標準化𡨸喃:khỏi|khỏi]]
#* 塊 {{exp|- Hết vướng mắc: Khỏi bệnh; Đi khỏi - Qua: Khỏi một lúc - Không cần: Khỏi nói; Khỏi lo}}
#[[標準化𡨸喃:mất|mất]]
#[[標準化𡨸喃:mất|mất]]
#[[標準化𡨸喃:nhìn|nhìn]]
#[[標準化𡨸喃:nhìn|nhìn]]
𣳔430: 𣳔431:
#[[標準化𡨸喃:thạch|thạch]]
#[[標準化𡨸喃:thạch|thạch]]
#[[標準化𡨸喃:thánh|thánh]]
#[[標準化𡨸喃:thánh|thánh]]
===501~550===
===501~550===
#[[標準化𡨸喃:thầy|thầy]]
#[[標準化𡨸喃:thầy|thầy]]