𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔1.423: 𣳔1.423:
#[[標準化𡨸喃:thưởng|thưởng]]
#[[標準化𡨸喃:thưởng|thưởng]]
#[[標準化𡨸喃:thuyên|thuyên]]
#[[標準化𡨸喃:thuyên|thuyên]]
#* [竣] thuân, thuyên
#* [佺] thuyên
#* [銓] thuyên
#* [遄] thuyên
#* [輇] thuyên
#* [跧] thuyên
#* [詮] thuyên
#* [荃] thuyên
#* [筌] thuyên
#* [痊] thuyên
#* [拴] thuyên
#* [悛] thuyên
#* [遷] thiên, thuyên
#:: 遷轉(thuyên chuyển)
#[[標準化𡨸喃:tím|tím]]
#[[標準化𡨸喃:tím|tím]]
#[[標準化𡨸喃:tội|tội]]
#[[標準化𡨸喃:tội|tội]]