𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔587: 𣳔587:
#[[標準化𡨸喃:ngoại|ngoại]]
#[[標準化𡨸喃:ngoại|ngoại]]
#[[標準化𡨸喃:rồi|rồi]]
#[[標準化𡨸喃:rồi|rồi]]
#* 耒 {{exp|- Xong; qua (như Liễu Hv): Thôi thì một thác cho rồi - Âm khác của Rỗi* : Ăn không ngồi rồi; Vô công rồi nghề - Mấy liên từ: Rồi nữa (vả lại); Rồi ra (sau này)}}
#[[標準化𡨸喃:đọc|đọc]]
#[[標準化𡨸喃:đọc|đọc]]
#[[標準化𡨸喃:đội|đội]]
#[[標準化𡨸喃:đội|đội]]