𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔1.058: 𣳔1.058:
#[[標準化𡨸喃:bối|bối]]
#[[標準化𡨸喃:bối|bối]]
#[[標準化𡨸喃:bùng|bùng]]
#[[標準化𡨸喃:bùng|bùng]]
#* 𤑫 {{exp|- Dãn mạnh: Bùng nổ - Lửa chập chờn: Bập bùng - Khí trong tai giãn nở: Lùng bùng trong tai - Giông tố: Bão bùng (tiếng cũ) - Âm phát ra khi gõ vào gỗ mục: Bùng bục - Cụm từ: Bùng binh (*sông nở rộng có nước chảy vòng; *công trường xe chạy vòng quanh); Bùng binh Bến thành}}
#[[標準化𡨸喃:buổi|buổi]]
#[[標準化𡨸喃:buổi|buổi]]
#[[標準化𡨸喃:buồm|buồm]]
#[[標準化𡨸喃:buồm|buồm]]