𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔544: 𣳔544:
#[[標準化𡨸喃:đổ|đổ]]
#[[標準化𡨸喃:đổ|đổ]]
#[[標準化𡨸喃:gây|gây]]
#[[標準化𡨸喃:gây|gây]]
#* 𨠳 {{exp|- Đợi men bốc: Gây rượu - Giúp động vật hay thảo vật có giống tốt, giống mới: Gây giống - Gom tiền kinh doanh: Gây vốn}}
#* 㧡 {{exp|- Tạo ra: Gây chiến - Hay xung khắc: Gây gỗ}}
#* 𦟍 {{exp|Mùi thịt rừng: Thịt gấu gây gây}}
#[[標準化𡨸喃:hấp|hấp]]
#[[標準化𡨸喃:hấp|hấp]]
#[[標準化𡨸喃:khối|khối]]
#[[標準化𡨸喃:khối|khối]]