𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔920: 𣳔920:
#[[標準化𡨸喃:đoàn|đoàn]]
#[[標準化𡨸喃:đoàn|đoàn]]
#[[標準化𡨸喃:dọc|dọc]]
#[[標準化𡨸喃:dọc|dọc]]
#* 𨂔 {{exp|- Theo bề dài: Đò dọc - Vẫy vùng: Dọc ngang - Tức giận: Bực dọc}}
#* 㯮 {{exp|- Cuống mấy thứ lá lớn: Dọc chuối; Dọc mùng (rau bạc hà) - Tựa như cuống lá: Mũi dọc dừa; Dọc tẩu}}
#[[標準化𡨸喃:dữ|dữ]]
#[[標準化𡨸喃:dữ|dữ]]
#[[標準化𡨸喃:đuổi|đuổi]]
#[[標準化𡨸喃:đuổi|đuổi]]