𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔9: 𣳔9:
* [http://staging.nomfoundation.org/taberd/?p=quoc_ngu 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD]
* [http://staging.nomfoundation.org/taberd/?p=quoc_ngu 南越洋合字彙 DICTIONARIUM ANAMITICO-LATINUM. ADITUM A J. L. TABERD]
* [http://www.nomfoundation.org/nom-tools/Nom-Dictionary Tra cứu Tự Điển. Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm]
* [http://www.nomfoundation.org/nom-tools/Nom-Dictionary Tra cứu Tự Điển. Hội Bảo Tồn Di Sản Chữ Nôm]
* [http://vny2k.com/hannom/default.asp Từnguyên HánNôm 漢喃同源辭]
* [http://vietnamtudien.org/hanviet 漢越辭典摘引 Hán Việt Từ Điển Trích Dẫn]
* Tự Đức thánh chế tự học giải nghĩa ca (嗣德聖製字學解義歌), etc.


<small>'''Note''':  
<small>'''Note''':