𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔470: 𣳔470:
#[[標準化𡨸喃:sâu|sâu]]
#[[標準化𡨸喃:sâu|sâu]]
#[[標準化𡨸喃:soát|soát]]
#[[標準化𡨸喃:soát|soát]]
#* [察] sát, soát {{exp|Kiểm cho rõ: Soát lại sổ sách}}
#* [察] sát, soát, xét {{exp|Kiểm cho rõ: Soát lại sổ sách}}
#:: 檢察(kiểm soát)
#:: 檢察(kiểm soát)
#:: 糾察(củ soát)
#:: 糾察(củ soát)
𣳔477: 𣳔477:
#[[標準化𡨸喃:vai|vai]]
#[[標準化𡨸喃:vai|vai]]
#[[標準化𡨸喃:xét|xét]]
#[[標準化𡨸喃:xét|xét]]
#* [察] sát, soát, xét {{exp|- Xem kĩ: Soi xét; Xét nhà tìm kẻ gian - Tìm kĩ điểm dở: Xét nét; Xét mình - Tìm hiểu rồi phán đoán: Xét án; Xét xử }}
#:: 勘察(khám xét)
#:: 察處(xét xử)
#[[標準化𡨸喃:bầu|bầu]]
#[[標準化𡨸喃:bầu|bầu]]
#[[標準化𡨸喃:chưa|chưa]]
#[[標準化𡨸喃:chưa|chưa]]