𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔138: 𣳔138:
#[[標準化𡨸喃:tiếng|tiếng]]
#[[標準化𡨸喃:tiếng|tiếng]]
#[[標準化𡨸喃:chung|chung]]
#[[標準化𡨸喃:chung|chung]]
#* 終 {{exp|- Cùng nhau: Chung sức; Chung vốn; Chung chạ sớm trưa - Của chung: Cha chung không ai khóc; Chồng chung thì đừng - Cảnh trí bốn mặt: Chung quanh lặng ngắt như tờ}}
#:: 盛旺終(thịnh vượng chung)
#* 盅 {{exp|- Bình (rượu, trà): Uống cả chung - Đấu để đong gạọ..: Chung đấu nhờ lưng một mẹ mày}}
#* [忪] chung
#* [鐘] chung
#* [鍾] chung
#* [螽] chung
#* [蔠] chung
#* [終] chung
#* [盅] chung
#[[標準化𡨸喃:chuyển|chuyển]]
#[[標準化𡨸喃:chuyển|chuyển]]
#[[標準化𡨸喃:cổ|cổ]]
#[[標準化𡨸喃:cổ|cổ]]