𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔742: 𣳔742:
#[[標準化𡨸喃:trận|trận]]
#[[標準化𡨸喃:trận|trận]]
#[[標準化𡨸喃:xe|xe]]
#[[標準化𡨸喃:xe|xe]]
#* 車 {{exp|- Chuyên chở bằng bánh lăn: Xe đất - Dụng cụ chuyên chở có bánh lăn: Xe cộ; Châu chấu đá xe}}
#* 𦀺 {{exp|- Bện sợi làm dây (xưa dùng bánh xe quay): Xe chỉ; Xe dây - Vo tròn: Xe cát biển Đông - Nối: Xe duyên - Cần từ miệng người hút tới điếu: Xe điếu - Gà thua chạy: Gà xe }}
#[[標準化𡨸喃:bạc|bạc]]
#[[標準化𡨸喃:bạc|bạc]]
#[[標準化𡨸喃:bò|bò]]
#[[標準化𡨸喃:bò|bò]]