𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔1.636: 𣳔1.636:
#[[標準化𡨸喃:đặng|đặng]]
#[[標準化𡨸喃:đặng|đặng]]
#[[標準化𡨸喃:đạp|đạp]]
#[[標準化𡨸喃:đạp|đạp]]
#* 踏 {{exp|- Giẫm lên (Hv hoá Nôm): Đầu đội trời chân đạp đất - Gà trống mái giao tính: Gà đạp mái}}
#* [沓] đạp
#* [踏] đạp
#* [蹋] đạp
#* [遝] đạp
#[[標準化𡨸喃:đắt|đắt]]
#[[標準化𡨸喃:đắt|đắt]]
#[[標準化𡨸喃:dẫu|dẫu]]
#[[標準化𡨸喃:dẫu|dẫu]]