𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔107: 𣳔107:
#[[標準化𡨸喃:toán|toán]]
#[[標準化𡨸喃:toán|toán]]
#[[標準化𡨸喃:cao|cao]]
#[[標準化𡨸喃:cao|cao]]
#[[標準化𡨸喃:cùng|cùng]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:cùng|cùng]]
#* 共 {{exp|- Với: Cùng nhau - Ngang, chung: Cùng tuổi; Cùng làng}}
#* 窮 {{exp|Tới thế kẹt: Cùng đường; Quân tử thế cùng thêm thẹn mặt}}
#* [窮] cùng
#* [藭] cùng
#* [蛩] cung, cùng
#[[標準化𡨸喃:đời|đời]]
#[[標準化𡨸喃:đời|đời]]
#* 𠁀 {{exp|- Thời gian lâu lâu không nhất định: Đời đời (mãi mãi); Đời xưa; Đời nay; - Thời một vua trị vì: Đời vua Quang Trung - Không bao giờ: Không đời nào - Thời gian một người sống: Một đời tài hoa; Nhớ đời - Phận: Đời làm lính - Thế hệ (thường kể là 25 năm): Đời cha ăn mặn đời con khát nước - Hưởng lạc: Biết mùi đời - Thế gian; Xã hội: Thói đời gian ngoa - Cụm từ: Ra đời (* Sinh ra; * Sống giữa xã hội)}}
#* 𠁀 {{exp|- Thời gian lâu lâu không nhất định: Đời đời (mãi mãi); Đời xưa; Đời nay; - Thời một vua trị vì: Đời vua Quang Trung - Không bao giờ: Không đời nào - Thời gian một người sống: Một đời tài hoa; Nhớ đời - Phận: Đời làm lính - Thế hệ (thường kể là 25 năm): Đời cha ăn mặn đời con khát nước - Hưởng lạc: Biết mùi đời - Thế gian; Xã hội: Thói đời gian ngoa - Cụm từ: Ra đời (* Sinh ra; * Sống giữa xã hội)}}