𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔36: 𣳔36:
#[[標準化𡨸喃:bởi|bởi]]
#[[標準化𡨸喃:bởi|bởi]]
#[[標準化𡨸喃:nhận|nhận]]
#[[標準化𡨸喃:nhận|nhận]]
#* 𢭝 {{exp|- Đè: Nhận nước - Gắn: Nhận kim cương - Tiếp đón: Nhận lời}}
#* [仞] nhận
#* [韌] nhận
#* [軔] nhận
#* [認] nhận
#* [牣] nhận
#* [刃] nhận
#* [紉] nhân, nhận
#* [扔] nhưng, nhận
#[[標準化𡨸喃:tây|tây]]
#[[標準化𡨸喃:tây|tây]]
#[[標準化𡨸喃:thay|thay]]
#[[標準化𡨸喃:thay|thay]]