𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔795: 𣳔795:
#[[標準化𡨸喃:thừa|thừa]]
#[[標準化𡨸喃:thừa|thừa]]
#[[標準化𡨸喃:trao|trao]]
#[[標準化𡨸喃:trao|trao]]
#* 𢭂<sup>*</sup> {{exp|- Tay kẻ này đưa sang cho tay kẻ kia: Gươm báu trao tay; Tiền trao cháo múc - Người này chuyền sang người khác: Trao đổi hàng hoá; Trao đổi tư tưởng}}
#* [抓] trảo, trao
#[[標準化𡨸喃:trồng|trồng]]
#[[標準化𡨸喃:trồng|trồng]]
#[[標準化𡨸喃:trưng|trưng]]
#[[標準化𡨸喃:trưng|trưng]]
𣳔821: 𣳔823:
#[[標準化𡨸喃:lõi|lõi]]
#[[標準化𡨸喃:lõi|lõi]]
#[[標準化𡨸喃:nhằm|nhằm]]
#[[標準化𡨸喃:nhằm|nhằm]]
#* 𥄮 {{exp|- Ngắm đích cho kĩ: Nhằm bắn - Để: Nhằm giúp nước - Trúng: Đánh nhằm phải người nhà; Đã tin điều trước ắt nhằm điều sau; Nhằm lúc rảnh rỗi}}
#* 𥄮<sup>*</sup> {{exp|- Ngắm đích cho kĩ: Nhằm bắn - Để: Nhằm giúp nước - Trúng: Đánh nhằm phải người nhà; Đã tin điều trước ắt nhằm điều sau; Nhằm lúc rảnh rỗi}}
#[[標準化𡨸喃:nữ|nữ]]
#[[標準化𡨸喃:nữ|nữ]]
#[[標準化𡨸喃:ràng|ràng]]
#[[標準化𡨸喃:ràng|ràng]]
#[[標準化𡨸喃:sụp|sụp]]
#[[標準化𡨸喃:sụp|sụp]]
#* 𨀎 {{exp|- Yếu đi dần dần: Suy sụp - Xụm xuống: Đổ sụp; Sụp lạy}}
#* 𨀎<sup>*</sup> {{exp|- Yếu đi dần dần: Suy sụp - Xụm xuống: Đổ sụp; Sụp lạy}}
#[[標準化𡨸喃:thuần|thuần]]
#[[標準化𡨸喃:thuần|thuần]]
#[[標準化𡨸喃:ước|ước]]
#[[標準化𡨸喃:ước|ước]]
𣳔858: 𣳔860:
#[[標準化𡨸喃:ngôi|ngôi]]
#[[標準化𡨸喃:ngôi|ngôi]]
#* 嵬 {{exp|- Bản vị: Thiên Chúa Ba ngôi (Holy Trinity); - Đại danh từ ở văn phạm: Tôi? là ngôi nhất; ?Anh? là ngôi hai; ?Nó? là ngôi ba - Quán tự trước người vật đáng chú ý: Ngôi chùa; Ngôi sao - Thứ vị trên dưới: Ngôi thứ trong làng; Tranh ngôi - Đường rẽ tóc: Rẽ ngôi}}
#* 嵬 {{exp|- Bản vị: Thiên Chúa Ba ngôi (Holy Trinity); - Đại danh từ ở văn phạm: Tôi? là ngôi nhất; ?Anh? là ngôi hai; ?Nó? là ngôi ba - Quán tự trước người vật đáng chú ý: Ngôi chùa; Ngôi sao - Thứ vị trên dưới: Ngôi thứ trong làng; Tranh ngôi - Đường rẽ tóc: Rẽ ngôi}}
#* [嵬] ngôi
#* [嵬]<sup>*</sup> ngôi
#* [隗] ngôi
#* [隗] ngôi
#* [桅] ngôi, nguy
#* [桅] ngôi, nguy
𣳔904: 𣳔906:
#[[標準化𡨸喃:gắng|gắng]]
#[[標準化𡨸喃:gắng|gắng]]
#[[標準化𡨸喃:ghi|ghi]]
#[[標準化𡨸喃:ghi|ghi]]
#* 記 {{exp|- Chép lại để lưu: Ghi tên; Ghi âm - Trữ vào trí nhớ: Ghi lòng tạc dạ - Đánh dấu để dễ nhận khỏi quên lẫn}}
#* 記<sup>*</sup> {{exp|- Chép lại để lưu: Ghi tên; Ghi âm - Trữ vào trí nhớ: Ghi lòng tạc dạ - Đánh dấu để dễ nhận khỏi quên lẫn}}
#[[標準化𡨸喃:góp|góp]]
#[[標準化𡨸喃:góp|góp]]
#[[標準化𡨸喃:hàm|hàm]]
#[[標準化𡨸喃:hàm|hàm]]
𣳔933: 𣳔935:
#[[標準化𡨸喃:đào|đào]]
#[[標準化𡨸喃:đào|đào]]
#[[標準化𡨸喃:dấu|dấu]]
#[[標準化𡨸喃:dấu|dấu]]
#* 𧿫 {{exp|- Vết tích: Dấu tay - Lối chấm từ, chấm câu: Dấu sắc; Dấu hỏi - Mũ lính ngày xưa: Đầu đội nón dấu, vai mang súng dài}}
#* 𧿫<sup>*</sup> {{exp|- Vết tích: Dấu tay - Lối chấm từ, chấm câu: Dấu sắc; Dấu hỏi - Mũ lính ngày xưa: Đầu đội nón dấu, vai mang súng dài}}
#:: 𧿫號(dấu hiệu)
#:: 𧿫號(dấu hiệu)
#* 𥆺 {{exp|Không cho biết: Dấu nhẹm}}
#* 𥆺 {{exp|Không cho biết: Dấu nhẹm}}
𣳔954: 𣳔956:
#[[標準化𡨸喃:quản|quản]]
#[[標準化𡨸喃:quản|quản]]
#[[標準化𡨸喃:rơi|rơi]]
#[[標準化𡨸喃:rơi|rơi]]
#* 𣑎 {{exp|- Rớt rụng: Cơm rơi; Đánh rơi; Rơi rụng; Lá rụng hoa rơi (hai tình nhân chia tay) - Không chăm sóc: Bỏ rơi; Con rơi}}
#* 𣑎<sup>*</sup> {{exp|- Rớt rụng: Cơm rơi; Đánh rơi; Rơi rụng; Lá rụng hoa rơi (hai tình nhân chia tay) - Không chăm sóc: Bỏ rơi; Con rơi}}
#[[標準化𡨸喃:suất|suất]]
#[[標準化𡨸喃:suất|suất]]
#[[標準化𡨸喃:tân|tân]]
#[[標準化𡨸喃:tân|tân]]
𣳔972: 𣳔974:
#[[標準化𡨸喃:dọc|dọc]]
#[[標準化𡨸喃:dọc|dọc]]
#* 𨂔 {{exp|- Theo bề dài: Đò dọc - Vẫy vùng: Dọc ngang - Tức giận: Bực dọc}}
#* 𨂔 {{exp|- Theo bề dài: Đò dọc - Vẫy vùng: Dọc ngang - Tức giận: Bực dọc}}
#* 㯮 {{exp|- Cuống mấy thứ lá lớn: Dọc chuối; Dọc mùng (rau bạc hà) - Tựa như cuống lá: Mũi dọc dừa; Dọc tẩu}}
#* 㯮<sup>*</sup> {{exp|- Cuống mấy thứ lá lớn: Dọc chuối; Dọc mùng (rau bạc hà) - Tựa như cuống lá: Mũi dọc dừa; Dọc tẩu}}
#[[標準化𡨸喃:dữ|dữ]]
#[[標準化𡨸喃:dữ|dữ]]
#[[標準化𡨸喃:đuổi|đuổi]]
#[[標準化𡨸喃:đuổi|đuổi]]
𣳔1.002: 𣳔1.004:
#[[標準化𡨸喃:bức|bức]]
#[[標準化𡨸喃:bức|bức]]
#[[標準化𡨸喃:chép|chép]]
#[[標準化𡨸喃:chép|chép]]
#* {{proposal|𠽃|chép}} {{exp|- Phát tiếng động khi ăn: Chóp chép - Ăn chưa no: Chép miệng dăm ba con kiến gió (thơ con cóc)}}
#* {{proposal|𠽃|chép}}<sup>*</sup> {{exp|- Phát tiếng động khi ăn: Chóp chép - Ăn chưa no: Chép miệng dăm ba con kiến gió (thơ con cóc)}}
#* 劄 {{exp|Ghi lên giấy: Chép bài}}
#* 劄 {{exp|Ghi lên giấy: Chép bài}}
#* 𩺗 {{exp|Cá (carp) nước ngọt: Ông Táo cưỡi cá chép}}
#* 𩺗 {{exp|Cá (carp) nước ngọt: Ông Táo cưỡi cá chép}}
𣳔1.014: 𣳔1.016:
#[[標準化𡨸喃:giành|giành]]
#[[標準化𡨸喃:giành|giành]]
#* 爭 {{exp|- Tranh hơn: Giành ăn; Giành chỗ; Giành giựt - Để dành: Giành giụm - Còn âm là Dành*}}
#* 爭 {{exp|- Tranh hơn: Giành ăn; Giành chỗ; Giành giựt - Để dành: Giành giụm - Còn âm là Dành*}}
#* 棦 {{exp|Cây có hoa trắng và thơm: Giùng giành  (gardenia)}}
#* 棦<sup>*</sup> {{exp|Cây có hoa trắng và thơm: Giùng giành  (gardenia)}}
#* 箏 {{exp|Cái rổ lớn đan thưa: Giành phân}}
#* 箏 {{exp|Cái rổ lớn đan thưa: Giành phân}}
#[[標準化𡨸喃:giây|giây]]
#[[標準化𡨸喃:giây|giây]]
𣳔1.059: 𣳔1.061:
#[[標準化𡨸喃:ẩn|ẩn]]
#[[標準化𡨸喃:ẩn|ẩn]]
#[[標準化𡨸喃:bóng|bóng]]
#[[標準化𡨸喃:bóng|bóng]]
#* 俸 {{exp|- Hình thấp thoáng: Trước sau nào có bóng người; Bóng hồng nhác thấy nẻo xa - Dùng từ có ẩn ý: Bóng bảy; Nói bóng - Cụm từ: Bắt bóng (*theo đuổi cái không có thực; *dồn người ta tới chỗ phải nhận lỗi)}}
#* 俸<sup>*</sup> {{exp|- Hình thấp thoáng: Trước sau nào có bóng người; Bóng hồng nhác thấy nẻo xa - Dùng từ có ẩn ý: Bóng bảy; Nói bóng - Cụm từ: Bắt bóng (*theo đuổi cái không có thực; *dồn người ta tới chỗ phải nhận lỗi)}}
#* 𡞗 {{exp|Bà đồng: Đồng bóng}}
#* 𡞗 {{exp|Bà đồng: Đồng bóng}}
#* 𣈖 {{exp|- Hình ánh sáng rọi tới: Bóng nguyệt xế mành - Trơn láng: Đánh bóng; Bóng lộn - Có hình cầu: Đá bóng; Bóng đèn pha lê}}
#* 𣈖 {{exp|- Hình ánh sáng rọi tới: Bóng nguyệt xế mành - Trơn láng: Đánh bóng; Bóng lộn - Có hình cầu: Đá bóng; Bóng đèn pha lê}}
𣳔1.121: 𣳔1.123:
#[[標準化𡨸喃:bối|bối]]
#[[標準化𡨸喃:bối|bối]]
#[[標準化𡨸喃:bùng|bùng]]
#[[標準化𡨸喃:bùng|bùng]]
#* {{proposal|𤑫|bùng}} {{exp|- Dãn mạnh: Bùng nổ - Lửa chập chờn: Bập bùng - Khí trong tai giãn nở: Lùng bùng trong tai - Giông tố: Bão bùng (tiếng cũ) - Âm phát ra khi gõ vào gỗ mục: Bùng bục - Cụm từ: Bùng binh (*sông nở rộng có nước chảy vòng; *công trường xe chạy vòng quanh); Bùng binh Bến thành}}
#* {{proposal|𤑫|bùng}}<sup>*</sup> {{exp|- Dãn mạnh: Bùng nổ - Lửa chập chờn: Bập bùng - Khí trong tai giãn nở: Lùng bùng trong tai - Giông tố: Bão bùng (tiếng cũ) - Âm phát ra khi gõ vào gỗ mục: Bùng bục - Cụm từ: Bùng binh (*sông nở rộng có nước chảy vòng; *công trường xe chạy vòng quanh); Bùng binh Bến thành}}
#[[標準化𡨸喃:buổi|buổi]]
#[[標準化𡨸喃:buổi|buổi]]
#[[標準化𡨸喃:buồm|buồm]]
#[[標準化𡨸喃:buồm|buồm]]
𣳔1.302: 𣳔1.304:
#:: 𧵳命(thiệt mạng)
#:: 𧵳命(thiệt mạng)
#:: 𧵳害(thiệt hại)
#:: 𧵳害(thiệt hại)
#* [舌] thiệt
#* [舌]<sup>*</sup> thiệt
#* [揲] thiệt, điệp  
#* [揲] thiệt, điệp  
#* [實] thực, thiệt
#* [實] thực, thiệt
𣳔1.353: 𣳔1.355:
#* [琹] cầm
#* [琹] cầm
#* [禽] cầm
#* [禽] cầm
#* [芩] cầm  
#* [芩]<sup>*</sup> cầm  
#[[標準化𡨸喃:cẩn|cẩn]]
#[[標準化𡨸喃:cẩn|cẩn]]
#[[標準化𡨸喃:căng|căng]]
#[[標準化𡨸喃:căng|căng]]
𣳔1.481: 𣳔1.483:
#[[標準化𡨸喃:rừng|rừng]]
#[[標準化𡨸喃:rừng|rừng]]
#[[標準化𡨸喃:sẵn|sẵn]]
#[[標準化𡨸喃:sẵn|sẵn]]
#* 產 {{exp|Dự bị đầy đủ: Sẵn sàng}}
#* 產<sup>*</sup> {{exp|Dự bị đầy đủ: Sẵn sàng}}
#[[標準化𡨸喃:sỉ|sỉ]]
#[[標準化𡨸喃:sỉ|sỉ]]
#[[標準化𡨸喃:siêng|siêng]]
#[[標準化𡨸喃:siêng|siêng]]
𣳔1.518: 𣳔1.520:
#* [跧] thuyên
#* [跧] thuyên
#* [詮] thuyên
#* [詮] thuyên
#* [荃] thuyên
#* [荃]<sup>*</sup> thuyên
#* [筌] thuyên
#* [筌] thuyên
#* [痊] thuyên
#* [痊] thuyên
𣳔1.566: 𣳔1.568:
#[[標準化𡨸喃:bám|bám]]
#[[標準化𡨸喃:bám|bám]]
#[[標準化𡨸喃:bắn|bắn]]
#[[標準化𡨸喃:bắn|bắn]]
#* 𢏑 {{exp|- Phóng đạn: Bắn súng - Đẩy vật nặng: Bắn đá - Gián tiếp bảo cho biết: Bắn tin}}  
#* 𢏑<sup>*</sup> {{exp|- Phóng đạn: Bắn súng - Đẩy vật nặng: Bắn đá - Gián tiếp bảo cho biết: Bắn tin}}  
#[[標準化𡨸喃:báng|báng]]
#[[標準化𡨸喃:báng|báng]]
#[[標準化𡨸喃:bảng|bảng]]
#[[標準化𡨸喃:bảng|bảng]]
𣳔1.648: 𣳔1.650:
#[[標準化𡨸喃:đạp|đạp]]
#[[標準化𡨸喃:đạp|đạp]]
#* 踏 {{exp|- Giẫm lên (Hv hoá Nôm): Đầu đội trời chân đạp đất - Gà trống mái giao tính: Gà đạp mái}}
#* 踏 {{exp|- Giẫm lên (Hv hoá Nôm): Đầu đội trời chân đạp đất - Gà trống mái giao tính: Gà đạp mái}}
#* [沓] đạp
#* [沓]<sup>*</sup> đạp
#* [踏] đạp
#* [踏] đạp
#* [蹋] đạp
#* [蹋] đạp
𣳔1.655: 𣳔1.657:
#[[標準化𡨸喃:dẫu|dẫu]]
#[[標準化𡨸喃:dẫu|dẫu]]
#[[標準化𡨸喃:đấy|đấy]]
#[[標準化𡨸喃:đấy|đấy]]
#* 帝 {{exp|- Ở đàng kia: Tại đấy - Nhìn lại việc đã nói: Xem đấy thì biết - Giúp quyết thêm mạnh: Còn tình đâu nữa là thù đấy thôi - Lối gọi kẻ đối thoại: Thiệt riêng đấy, cũng lại càng cực đây}}
#* 帝<sup>*</sup> {{exp|- Ở đàng kia: Tại đấy - Nhìn lại việc đã nói: Xem đấy thì biết - Giúp quyết thêm mạnh: Còn tình đâu nữa là thù đấy thôi - Lối gọi kẻ đối thoại: Thiệt riêng đấy, cũng lại càng cực đây}}
#[[標準化𡨸喃:dê|dê]]
#[[標準化𡨸喃:dê|dê]]
#[[標準化𡨸喃:đê|đê]]
#[[標準化𡨸喃:đê|đê]]
𣳔1.744: 𣳔1.746:
#[[標準化𡨸喃:khôi|khôi]]
#[[標準化𡨸喃:khôi|khôi]]
#[[標準化𡨸喃:khớp|khớp]]
#[[標準化𡨸喃:khớp|khớp]]
#* 級 {{exp|- Hợp khít nhau: Hèm mộng ăn khớp - Vị trí hai vật khít nhau: Khớp xương - Bó kín: Khớp mõm bò đạp lúa}}
#* 級<sup>*</sup> {{exp|- Hợp khít nhau: Hèm mộng ăn khớp - Vị trí hai vật khít nhau: Khớp xương - Bó kín: Khớp mõm bò đạp lúa}}
#[[標準化𡨸喃:khuyến|khuyến]]
#[[標準化𡨸喃:khuyến|khuyến]]
#[[標準化𡨸喃:kịch|kịch]]
#[[標準化𡨸喃:kịch|kịch]]