𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔800: 𣳔800:
#[[標準化𡨸喃:trưng|trưng]]
#[[標準化𡨸喃:trưng|trưng]]
#[[標準化𡨸喃:chấp|chấp]]
#[[標準化𡨸喃:chấp|chấp]]
#* {{proposal|執|chấp}} {{exp|- Tỏ rồi mờ liên tiếp: Sáng chấp chới - Coi thường: Cờ cao Đế thích chấp đôi xe}}
#* [執]<sup>*</sup> chấp
#* [汁] chấp, hiệp
#* [卄] nhập, chấp
#* [廿] nhập, chấp
#[[標準化𡨸喃:chứa|chứa]]
#[[標準化𡨸喃:chứa|chứa]]
#[[標準化𡨸喃:dần|dần]]
#[[標準化𡨸喃:dần|dần]]