𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔1.333: 𣳔1.333:
#[[標準化𡨸喃:vạch|vạch]]
#[[標準化𡨸喃:vạch|vạch]]
#[[標準化𡨸喃:vành|vành]]
#[[標準化𡨸喃:vành|vành]]
#* 栐<sup>*</sup> {{exp|- Có hình vòng tròn: Tai đeo vành khuyên; Chim vành khuyên (tựa sẻ mắt viền vàng) - Đi vòng vo: Lượn qua vành lại - Dáng gọn gàng: Tròn vành vạnh. Thủ đoạn: Vành ngoài bảy chữ, vành trong tám nghề}}
#:: 栐帶(vành đai)
#[[標準化𡨸喃:vĩnh|vĩnh]]
#[[標準化𡨸喃:vĩnh|vĩnh]]
#[[標準化𡨸喃:vở|vở]]
#[[標準化𡨸喃:vở|vở]]