𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔1.354: 𣳔1.354:
#[[標準化𡨸喃:cầm|cầm]]
#[[標準化𡨸喃:cầm|cầm]]
#* 擒 {{exp|- Nắm trong tay: Cầm nhầm (ăn cắp) - Coi như là: Cầm như là không biết nhau - Giữ lại: Cầm chân}}
#* 擒 {{exp|- Nắm trong tay: Cầm nhầm (ăn cắp) - Coi như là: Cầm như là không biết nhau - Giữ lại: Cầm chân}}
#:: 擒權(擒權)
#:: 擒權(cầm quyền)
#* 及 {{exp|Hàm răng đập vào nhau: Run cầm cập}}
#* 及 {{exp|Hàm răng đập vào nhau: Run cầm cập}}
#* [噙] cầm
#* [噙] cầm