𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔426: 𣳔426:
#[[標準化𡨸喃:nhờ|nhờ]]
#[[標準化𡨸喃:nhờ|nhờ]]
#[[標準化𡨸喃:sao|sao]]
#[[標準化𡨸喃:sao|sao]]
#* 炒 {{exp|Rang khô: Sao vàng hạ thổ (sao rồi đổ thuốc xuống đất để luyện âm dương)}}
#* 𡫡 {{exp|- Từ giúp hỏi lí do: Mặt sao dầy gió dạn sương; Tại saỏ; Vì sao vậỷ - Không: Sao nỡ - Mong mỏi: Sao cho chân cứng đá mềm}}
#* 𣇟<sup>*</sup> {{exp|- Tinh tú: Sao mai; Vật đổi sao rời - Mỗi năm có mùa đông nhiều sương và Sương sao có nghĩa là "Năm"; Nhớ chàng trải mấy sương sao}}
#* 𣒲 {{exp|- Thứ gỗ cứng: Cột gỗ sao - Từ đệm sau Sít* : Sít sao (khít khao)}}
#* [抄] sao
#* [鞘] sao
#* [蛸] sao
#* [艄] sao
#* [筲] sao
#* [煼] sao
#* [炒] sao
#* [旓] sao
#* [鮹] sao
#* [鈔] sao, sáo
#* [捎] sao, siếu
#* [梢] sao, tiêu
#* [稍] sảo, sao
#[[標準化𡨸喃:tham|tham]]
#[[標準化𡨸喃:tham|tham]]
#[[標準化𡨸喃:tiền|tiền]]
#[[標準化𡨸喃:tiền|tiền]]
𣳔440: 𣳔457:
#[[標準化𡨸喃:hà|hà]]
#[[標準化𡨸喃:hà|hà]]
#[[標準化𡨸喃:khỏi|khỏi]]
#[[標準化𡨸喃:khỏi|khỏi]]
#* 塊 {{exp|- Hết vướng mắc: Khỏi bệnh; Đi khỏi - Qua: Khỏi một lúc - Không cần: Khỏi nói; Khỏi lo}}
#* 塊<sup>*</sup> {{exp|- Hết vướng mắc: Khỏi bệnh; Đi khỏi - Qua: Khỏi một lúc - Không cần: Khỏi nói; Khỏi lo}}
#[[標準化𡨸喃:mất|mất]]
#[[標準化𡨸喃:mất|mất]]
#[[標準化𡨸喃:nhìn|nhìn]]
#[[標準化𡨸喃:nhìn|nhìn]]