𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔235: 𣳔235:
#[[標準化𡨸喃:phi|phi]]
#[[標準化𡨸喃:phi|phi]]
#[[標準化𡨸喃:đây|đây]]
#[[標準化𡨸喃:đây|đây]]
#* {{proposal||đây}} {{exp|- Tại nơi này: Đi cho biết đó biết đây; Có ta đây - Điều này: Con ơi, mẹ bảo đây này - Cụm từ: Đây đẩy (chê chối quyết liệt) - Lối tự xưng: Đấy trèo đây hứng cho vừa một đôi; Đấy với đây không dây mà buộc - Từ giúp hỏi: Ai đâỷ}}
#* 低<sup>*</sup> {{exp|- Tại nơi này: Đi cho biết đó biết đây; Có ta đây - Điều này: Con ơi, mẹ bảo đây này - Cụm từ: Đây đẩy (chê chối quyết liệt) - Lối tự xưng: Đấy trèo đây hứng cho vừa một đôi; Đấy với đây không dây mà buộc - Từ giúp hỏi: Ai đâỷ}}
#[[標準化𡨸喃:đi|đi]]
#[[標準化𡨸喃:đi|đi]]
#[[標準化𡨸喃:lớp|lớp]]
#[[標準化𡨸喃:lớp|lớp]]
𣳔244: 𣳔244:
#[[標準化𡨸喃:anh|anh]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:anh|anh]] {{done}}
#[[標準化𡨸喃:cộng|cộng]]
#[[標準化𡨸喃:cộng|cộng]]
#* 共<sup>*</sup> {{exp|- Phép tính gom các số: Cộng trừ nhân chia - Mẩu thảo mộc: Cộng rau (còn gọi là Cọng)}}
#* [共] cộng, cung, củng
#[[標準化𡨸喃:diễn|diễn]]
#[[標準化𡨸喃:diễn|diễn]]
#[[標準化𡨸喃:thêm|thêm]]
#[[標準化𡨸喃:thêm|thêm]]