𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔56: 𣳔56:
#[[標準化𡨸喃:lượng|lượng]]
#[[標準化𡨸喃:lượng|lượng]]
#[[標準化𡨸喃:nào|nào]]
#[[標準化𡨸喃:nào|nào]]
#* 芾<sup>*</sup> {{exp|- Tiếng gọi: Nào aị.. - Tiếng tự hỏi: Nào (ai) biết; Nào ngờ - Kể lần lượt: Nào chó nào mèọ.. - Chọn một trong nhiều vật: Cái nàỏ - Xem Nao* , Gì*}}
#[[標準化𡨸喃:bao|bao]]
#[[標準化𡨸喃:bao|bao]]
#[[標準化𡨸喃:luận|luận]]
#[[標準化𡨸喃:luận|luận]]