𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔483: 𣳔483:
#[[標準化𡨸喃:mối|mối]]
#[[標準化𡨸喃:mối|mối]]
#[[標準化𡨸喃:nằm|nằm]]
#[[標準化𡨸喃:nằm|nằm]]
#* 𦣰<sup>*</sup> {{exp|- Ngả mình ngang mặt đất: Nằm gai nếm mật - Có dạng như nằm: Nằm trong phạm vi - Thuộc kĩ: Nằm lòng - Mấy cụm từ: Ăn nằm (nam nữ sống chung); Nằm bếp (đàn bà ở cữ sinh nở)}}
#[[標準化𡨸喃:sai|sai]]
#[[標準化𡨸喃:sai|sai]]
#[[標準化𡨸喃:siêu|siêu]]
#[[標準化𡨸喃:siêu|siêu]]