𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔1.318: 𣳔1.318:
#[[標準化𡨸喃:soạn|soạn]]
#[[標準化𡨸喃:soạn|soạn]]
#[[標準化𡨸喃:song|song]]
#[[標準化𡨸喃:song|song]]
#* 𧄐  {{exp|Loại mây có dây lớn: Ghế song}}
#* 雙  {{exp|- Thế nhưng: Song le - Chung hướng đi đều: Bản mặt song song - Que từng hàng đứng chắn cửa sổ: Cửa sổ có chấn song sắt}}
#* 𩽧  {{exp|Cá nước ngọt (Hv Thạch ban ngư)}}
#* [㩳] {{exp|song- Đứng thẳng - Gõ: Song kim bạt cổ (gõ chiêng đánh trống)}}
#* [窗] song
#* [雙] song
#* [囪] thông, song
#[[標準化𡨸喃:sóng|sóng]]
#[[標準化𡨸喃:sóng|sóng]]
#[[標準化𡨸喃:súc|súc]]
#[[標準化𡨸喃:súc|súc]]