𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔376: 𣳔376:
#[[標準化𡨸喃:quyết|quyết]]
#[[標準化𡨸喃:quyết|quyết]]
#[[標準化𡨸喃:tên|tên]]
#[[標準化𡨸喃:tên|tên]]
#* 𠸛 {{exp|- Hiệu riêng để gọi người hay vật: Đặt tên - Quán từ đi trước loại người tồi tệ: Tên bợm; Bắt được ba tên cướp - Nổi tiếng: Có tên tuổi}}
#* 𠸛<sup>*</sup> {{exp|- Hiệu riêng để gọi người hay vật: Đặt tên - Quán từ đi trước loại người tồi tệ: Tên bợm; Bắt được ba tên cướp - Nổi tiếng: Có tên tuổi}}
#* 𥏌 {{exp|Que nhọn và thẳng từ cung nỏ bắn ra: Xông pha mũi tên}}
#* 𥏌 {{exp|Que nhọn và thẳng từ cung nỏ bắn ra: Xông pha mũi tên}}
#[[標準化𡨸喃:thương|thương]]
#[[標準化𡨸喃:thương|thương]]
𣳔387: 𣳔387:
#[[標準化𡨸喃:mặc|mặc]]
#[[標準化𡨸喃:mặc|mặc]]
#[[標準化𡨸喃:ngành|ngành]]
#[[標準化𡨸喃:ngành|ngành]]
#* {{proposal|梗|ngành}}<sup>*</sup> {{exp|- Cành cây - Phân chi trong tổ chức: Ngành hàng hải - Đầu đuôi: Ngành ngọn}}
#[[標準化𡨸喃:phức|phức]]
#[[標準化𡨸喃:phức|phức]]
#[[標準化𡨸喃:tài|tài]]
#[[標準化𡨸喃:tài|tài]]