𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔907: 𣳔907:
#[[標準化𡨸喃:xấu|xấu]]
#[[標準化𡨸喃:xấu|xấu]]
#[[標準化𡨸喃:bỏ|bỏ]]
#[[標準化𡨸喃:bỏ|bỏ]]
#* 𠬃<sup>*</sup> {{exp|- Đặt vào chỗ: Bỏ sách lên bàn; Đem muối bỏ bể - Thải đi: Vứt bỏ; Đem con bỏ chợ; Bỏ chồng bỏ vợ - Rời khỏi: Bỏ nhà - Đem tiền ra kinh doanh: Bỏ vốn làm ăn}}
#* 悑 {{exp|- Không lí đến: Bỏ qua; Bỏ lửng?; Bỏ dở - Hết thương: Ghét bỏ - Cảm giác mạnh: Sướng ?bỏ mẹ?}}
#[[標準化𡨸喃:chặt|chặt]]
#[[標準化𡨸喃:chặt|chặt]]
#[[標準化𡨸喃:chỗ|chỗ]]
#[[標準化𡨸喃:chỗ|chỗ]]
𣳔1.999: 𣳔2.001:
#[[標準化𡨸喃:trốn|trốn]]
#[[標準化𡨸喃:trốn|trốn]]
#[[標準化𡨸喃:trộn|trộn]]
#[[標準化𡨸喃:trộn|trộn]]
#* 遁<sup>*</sup> {{exp|- Pha lẫn lộn: Trộn gỏi; Trộn rau - Chạy vào chỗ đông lẫn lộn: Trà trộn}}
#[[標準化𡨸喃:trống|trống]]
#[[標準化𡨸喃:trống|trống]]
#* 𤿰<sup>*</sup> {{exp|- Dụng cụ phát âm (Hv Cổ): Già mà còn chơi trống bỏi - Hát đối thoại: Hát trống quân - 1/5 của đêm: Trống canh (còn gọi tắt là ?Canh? hoặc ?Trống?: Canh ba đi nằm; Đêm năm trống). - Hở: Trống trải - Đáng kể: Không nên trò trống gì}}
#* 𤳢 {{exp|- Chim đực: Gà trống - Cụm từ: Trống mái (* đực và cái; * tranh sức: Trống mái một phen)}}
#[[標準化𡨸喃:tru|tru]]
#[[標準化𡨸喃:tru|tru]]
#[[標準化𡨸喃:trú|trú]]
#[[標準化𡨸喃:trú|trú]]