𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔109: 𣳔109:
#[[標準化𡨸喃:bài|bài]]
#[[標準化𡨸喃:bài|bài]]
#[[標準化𡨸喃:loại|loại]]
#[[標準化𡨸喃:loại|loại]]
#* 類 {{exp|Bỏ ra ngoài: Bị loại khỏi cuộc thi}}
#* [類]<sup>*</sup> loại
#[[標準化𡨸喃:cuộc|cuộc]]
#[[標準化𡨸喃:cuộc|cuộc]]
#[[標準化𡨸喃:toán|toán]]
#[[標準化𡨸喃:toán|toán]]
𣳔115: 𣳔117:
#* 共 {{exp|- Với: Cùng nhau - Ngang, chung: Cùng tuổi; Cùng làng}}
#* 共 {{exp|- Với: Cùng nhau - Ngang, chung: Cùng tuổi; Cùng làng}}
#* 窮 {{exp|Tới thế kẹt: Cùng đường; Quân tử thế cùng thêm thẹn mặt}}
#* 窮 {{exp|Tới thế kẹt: Cùng đường; Quân tử thế cùng thêm thẹn mặt}}
#* [窮] cùng
#* [窮]<sup>*</sup> cùng
#* [藭] cùng
#* [藭] cùng
#* [蛩] cung, cùng  
#* [蛩] cung, cùng  
#[[標準化𡨸喃:đời|đời]]
#[[標準化𡨸喃:đời|đời]]
#* 𠁀 {{exp|- Thời gian lâu lâu không nhất định: Đời đời (mãi mãi); Đời xưa; Đời nay; - Thời một vua trị vì: Đời vua Quang Trung - Không bao giờ: Không đời nào - Thời gian một người sống: Một đời tài hoa; Nhớ đời - Phận: Đời làm lính - Thế hệ (thường kể là 25 năm): Đời cha ăn mặn đời con khát nước - Hưởng lạc: Biết mùi đời - Thế gian; Xã hội: Thói đời gian ngoa - Cụm từ: Ra đời (* Sinh ra; * Sống giữa xã hội)}}
#* 𠁀<sup>*</sup> {{exp|- Thời gian lâu lâu không nhất định: Đời đời (mãi mãi); Đời xưa; Đời nay; - Thời một vua trị vì: Đời vua Quang Trung - Không bao giờ: Không đời nào - Thời gian một người sống: Một đời tài hoa; Nhớ đời - Phận: Đời làm lính - Thế hệ (thường kể là 25 năm): Đời cha ăn mặn đời con khát nước - Hưởng lạc: Biết mùi đời - Thế gian; Xã hội: Thói đời gian ngoa - Cụm từ: Ra đời (* Sinh ra; * Sống giữa xã hội)}}
#[[標準化𡨸喃:nói|nói]]
#[[標準化𡨸喃:nói|nói]]
#[[標準化𡨸喃:tiêu|tiêu]]
#[[標準化𡨸喃:tiêu|tiêu]]
𣳔131: 𣳔133:
#* [俎] trở
#* [俎] trở
#* [爼] trở
#* [爼] trở
#* [阻] trở
#* [阻]<sup>*</sup> trở
#* [齟] trở
#* [齟] trở
#* [沮] tự, trở, thư  
#* [沮] tự, trở, thư  
𣳔153: 𣳔155:
#* 盅 {{exp|- Bình (rượu, trà): Uống cả chung - Đấu để đong gạọ..: Chung đấu nhờ lưng một mẹ mày}}
#* 盅 {{exp|- Bình (rượu, trà): Uống cả chung - Đấu để đong gạọ..: Chung đấu nhờ lưng một mẹ mày}}
#* [忪] chung
#* [忪] chung
#* [鐘] chung
#* [鐘]<sup>*</sup> chung
#* [鍾] chung
#* [鍾] chung
#* [螽] chung
#* [螽] chung