𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

n
𣳔703: 𣳔703:
#* 𩞝<sup>*</sup> {{exp|- Không cứng: Mềm nắn rắn buông - Phát động tình thương: Mềm lòng; Máu chảy ruột mềm - Khéo lui tới, dịu dàng: Mềm mỏng - Thiếu cương quyết: Mềm yếu}}
#* 𩞝<sup>*</sup> {{exp|- Không cứng: Mềm nắn rắn buông - Phát động tình thương: Mềm lòng; Máu chảy ruột mềm - Khéo lui tới, dịu dàng: Mềm mỏng - Thiếu cương quyết: Mềm yếu}}
#[[標準化𡨸喃:trả|trả]]
#[[標準化𡨸喃:trả|trả]]
#* 𪁳<sup>*</sup> {{exp|Chim bói cá: Tra trả}}
#* 呂 {{exp|- Hoàn về chủ: Trả nợ - Đáp lại: Trả ơn trả oán; Trả lãi; Trả lời - Mà cả: Trả giá}}
#* [鮓] trả, trá
#[[標準化𡨸喃:trăm|trăm]]
#[[標準化𡨸喃:trăm|trăm]]
#[[標準化𡨸喃:xưa|xưa]]
#[[標準化𡨸喃:xưa|xưa]]