恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔1.942: | 𣳔1.942: | ||
#[[標準化𡨸喃:ruộng|ruộng]] | #[[標準化𡨸喃:ruộng|ruộng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sạch|sạch]] | #[[標準化𡨸喃:sạch|sạch]] | ||
#* 瀝<sup>*</sup> {{exp|- Tinh khiết: Sạch sẽ - Không còn gì để lại: Ăn sạch nồi cơm}} | |||
#[[標準化𡨸喃:sẫm|sẫm]] | #[[標準化𡨸喃:sẫm|sẫm]] | ||
#[[標準化𡨸喃:san|san]] | #[[標準化𡨸喃:san|san]] |