恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔850: | 𣳔850: | ||
#[[標準化𡨸喃:tiễn|tiễn]] | #[[標準化𡨸喃:tiễn|tiễn]] | ||
#[[標準化𡨸喃:trải|trải]] | #[[標準化𡨸喃:trải|trải]] | ||
#* 𣦰<sup>*</sup> {{exp|- Từng biết qua: Từng trải; Trải đời - Mở rộng, mở dài: Trải chiếu; Trải nệm - Cụm từ: Bơi trải (* lội đua; * chèo thuyền đua)}} | |||
#[[標準化𡨸喃:trưởng|trưởng]] | #[[標準化𡨸喃:trưởng|trưởng]] | ||
#[[標準化𡨸喃:xích|xích]] | #[[標準化𡨸喃:xích|xích]] |