𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔850: 𣳔850:
#[[標準化𡨸喃:tiễn|tiễn]]
#[[標準化𡨸喃:tiễn|tiễn]]
#[[標準化𡨸喃:trải|trải]]
#[[標準化𡨸喃:trải|trải]]
#* 𣦰<sup>*</sup> {{exp|- Từng biết qua: Từng trải; Trải đời - Mở rộng, mở dài: Trải chiếu; Trải nệm - Cụm từ: Bơi trải (* lội đua; * chèo thuyền đua)}}
#[[標準化𡨸喃:trưởng|trưởng]]
#[[標準化𡨸喃:trưởng|trưởng]]
#[[標準化𡨸喃:xích|xích]]
#[[標準化𡨸喃:xích|xích]]