恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→251~300
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔189: | 𣳔189: | ||
#[[標準化𡨸喃:cứu|cứu]] | #[[標準化𡨸喃:cứu|cứu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:đường|đường]] | #[[標準化𡨸喃:đường|đường]] | ||
#* 塘 {{exp|- Lối đi: Lạc đường - Dạng dây kéo dài: Đường kim mũi chỉ - Chính sách tiến tới: Con đường hoà bình - Nét vạch trong Kỷ hà học: Đường thẳng; Đường chu vi - Cụm từ: Đường đột (không được báo trước; khác nghĩa Hv) - Nửa nước Việt vào đời các chúa Trịnh Nguyễn: Đường Trong (miền Nam: Nam Hà); Đường Ngoài (miền Bắc: Bắc Hà) - Còn âm là Đàng*}} | |||
#* [唐]<sup>*</sup> đường | |||
#* [餳] đường | |||
#* [赯] đường | |||
#* [螳] đường | |||
#* [螗] đường | |||
#* [糖] đường | |||
#* [瑭] đường | |||
#* [溏] đường | |||
#* [棠] đường | |||
#* [搪] đường | |||
#* [塘] đường | |||
#* [堂] đường | |||
#[[標準化𡨸喃:nghiên|nghiên]] | #[[標準化𡨸喃:nghiên|nghiên]] | ||
#[[標準化𡨸喃:thần|thần]] | #[[標準化𡨸喃:thần|thần]] | ||
𣳔195: | 𣳔208: | ||
#* 𥒥 {{exp|- Khoáng Hv Thạch: Nước chảy đá mòn - Cứng như đá: Nước đá (nước đông đặc) - Khó đẽo mòn: Đá vàng thuỷ chung - Có tính bần tiện (tiếng bình dân)}} | #* 𥒥 {{exp|- Khoáng Hv Thạch: Nước chảy đá mòn - Cứng như đá: Nước đá (nước đông đặc) - Khó đẽo mòn: Đá vàng thuỷ chung - Có tính bần tiện (tiếng bình dân)}} | ||
#* 跢 {{exp|- Đẩy bằng chân: Khôn ngoan đá đụng người ngoài, Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau - Chạm nhẹ (tiếng cổ): Đá đến - Chen vào: Nói đá tới; Thỉnh thoảng đá vào mấy câu; Đá gà đá vịt (tham gia ít và không thường xuyên) - Mấy cụm từ: Đá đít (đuổi đi cho khuất mắt?; Tiếng bình dân): Đá đưa (nói khéo)}} | #* 跢 {{exp|- Đẩy bằng chân: Khôn ngoan đá đụng người ngoài, Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau - Chạm nhẹ (tiếng cổ): Đá đến - Chen vào: Nói đá tới; Thỉnh thoảng đá vào mấy câu; Đá gà đá vịt (tham gia ít và không thường xuyên) - Mấy cụm từ: Đá đít (đuổi đi cho khuất mắt?; Tiếng bình dân): Đá đưa (nói khéo)}} | ||
#* [哆] xỉ, đá | #* [哆]<sup>*</sup> xỉ, đá | ||
#[[標準化𡨸喃:hoặc|hoặc]] | #[[標準化𡨸喃:hoặc|hoặc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:mình|mình]] | #[[標準化𡨸喃:mình|mình]] |