𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔189: 𣳔189:
#[[標準化𡨸喃:cứu|cứu]]
#[[標準化𡨸喃:cứu|cứu]]
#[[標準化𡨸喃:đường|đường]]
#[[標準化𡨸喃:đường|đường]]
#* 塘 {{exp|- Lối đi: Lạc đường - Dạng dây kéo dài: Đường kim mũi chỉ - Chính sách tiến tới: Con đường hoà bình - Nét vạch trong Kỷ hà học: Đường thẳng; Đường chu vi - Cụm từ: Đường đột (không được báo trước; khác nghĩa Hv) - Nửa nước Việt vào đời các chúa Trịnh Nguyễn: Đường Trong (miền Nam: Nam Hà); Đường Ngoài (miền Bắc: Bắc Hà) - Còn âm là Đàng*}}
#* [唐]<sup>*</sup> đường
#* [餳] đường
#* [赯] đường
#* [螳] đường
#* [螗] đường
#* [糖] đường
#* [瑭] đường
#* [溏] đường
#* [棠] đường
#* [搪] đường
#* [塘] đường
#* [堂] đường
#[[標準化𡨸喃:nghiên|nghiên]]
#[[標準化𡨸喃:nghiên|nghiên]]
#[[標準化𡨸喃:thần|thần]]
#[[標準化𡨸喃:thần|thần]]
𣳔195: 𣳔208:
#* 𥒥 {{exp|- Khoáng Hv Thạch: Nước chảy đá mòn - Cứng như đá: Nước đá (nước đông đặc) - Khó đẽo mòn: Đá vàng thuỷ chung - Có tính bần tiện (tiếng bình dân)}}
#* 𥒥 {{exp|- Khoáng Hv Thạch: Nước chảy đá mòn - Cứng như đá: Nước đá (nước đông đặc) - Khó đẽo mòn: Đá vàng thuỷ chung - Có tính bần tiện (tiếng bình dân)}}
#* 跢 {{exp|- Đẩy bằng chân: Khôn ngoan đá đụng người ngoài, Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau - Chạm nhẹ (tiếng cổ): Đá đến - Chen vào: Nói đá tới; Thỉnh thoảng đá vào mấy câu; Đá gà đá vịt (tham gia ít và không thường xuyên) - Mấy cụm từ: Đá đít (đuổi đi cho khuất mắt?; Tiếng bình dân): Đá đưa (nói khéo)}}
#* 跢 {{exp|- Đẩy bằng chân: Khôn ngoan đá đụng người ngoài, Gà cùng một mẹ chớ hoài đá nhau - Chạm nhẹ (tiếng cổ): Đá đến - Chen vào: Nói đá tới; Thỉnh thoảng đá vào mấy câu; Đá gà đá vịt (tham gia ít và không thường xuyên) - Mấy cụm từ: Đá đít (đuổi đi cho khuất mắt?; Tiếng bình dân): Đá đưa (nói khéo)}}
#* [哆] xỉ, đá  
#* [哆]<sup>*</sup> xỉ, đá  
#[[標準化𡨸喃:hoặc|hoặc]]
#[[標準化𡨸喃:hoặc|hoặc]]
#[[標準化𡨸喃:mình|mình]]
#[[標準化𡨸喃:mình|mình]]