𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔859: 𣳔859:
#[[標準化𡨸喃:quỹ|quỹ]]
#[[標準化𡨸喃:quỹ|quỹ]]
#[[標準化𡨸喃:sang|sang]]
#[[標準化𡨸喃:sang|sang]]
#* 𢀨 {{exp|- Có dáng phú quý: Thấy người sang, bắt quàng làm họ; Nhà sang cửa rộng - Từ đệm sau Sửa* (cải biến cho đẹp hơn): Sửa sang nhà cửa; Sửa sang tính nết}}
#* 𢲲 {{exp|Chuyển quyền sở hữu: Sang nhà; Sang tiệm}}
#* 𨖅 {{exp|- Qua ngang: Sang số xe; Sang sông; Sang Pháp - Tới thời kì mới: Sang năm; Sang tháng sẽ trả lãi}}
#* {{proposal|槍|sang}}<sup>*</sup> {{exp|Từ đi trước Sảng* tả tiếng kêu vui và vang: Cười nói sang sảng}}
#* [瀧] lung, sang
#* [刅] sang
#* [嗆] sang
#* [瘡] sang
#* [創]<sup>*</sup> sang, sáng
#* [鎗] sanh, thương, sang
#* [搶] thưởng, thương, thướng, sang
#* [戧] thương, sang
#[[標準化𡨸喃:tắc|tắc]]
#[[標準化𡨸喃:tắc|tắc]]
#[[標準化𡨸喃:thuẫn|thuẫn]]
#[[標準化𡨸喃:thuẫn|thuẫn]]