恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→From 772nd
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔859: | 𣳔859: | ||
#[[標準化𡨸喃:quỹ|quỹ]] | #[[標準化𡨸喃:quỹ|quỹ]] | ||
#[[標準化𡨸喃:sang|sang]] | #[[標準化𡨸喃:sang|sang]] | ||
#* 𢀨 {{exp|- Có dáng phú quý: Thấy người sang, bắt quàng làm họ; Nhà sang cửa rộng - Từ đệm sau Sửa* (cải biến cho đẹp hơn): Sửa sang nhà cửa; Sửa sang tính nết}} | |||
#* 𢲲 {{exp|Chuyển quyền sở hữu: Sang nhà; Sang tiệm}} | |||
#* 𨖅 {{exp|- Qua ngang: Sang số xe; Sang sông; Sang Pháp - Tới thời kì mới: Sang năm; Sang tháng sẽ trả lãi}} | |||
#* {{proposal|槍|sang}}<sup>*</sup> {{exp|Từ đi trước Sảng* tả tiếng kêu vui và vang: Cười nói sang sảng}} | |||
#* [瀧] lung, sang | |||
#* [刅] sang | |||
#* [嗆] sang | |||
#* [瘡] sang | |||
#* [創]<sup>*</sup> sang, sáng | |||
#* [鎗] sanh, thương, sang | |||
#* [搶] thưởng, thương, thướng, sang | |||
#* [戧] thương, sang | |||
#[[標準化𡨸喃:tắc|tắc]] | #[[標準化𡨸喃:tắc|tắc]] | ||
#[[標準化𡨸喃:thuẫn|thuẫn]] | #[[標準化𡨸喃:thuẫn|thuẫn]] |