恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→451~500
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔495: | 𣳔495: | ||
#[[標準化𡨸喃:cai|cai]] | #[[標準化𡨸喃:cai|cai]] | ||
#[[標準化𡨸喃:hết|hết]] | #[[標準化𡨸喃:hết|hết]] | ||
#* 歇<sup>*</sup> {{exp|- Chấm dứt: Chó chết hết chuyện - Cạn sạch: Hết tiền - Tận tình: Hết lòng - Tất cả: Hết mọi người}} | |||
#[[標準化𡨸喃:lạp|lạp]] | #[[標準化𡨸喃:lạp|lạp]] | ||
#[[標準化𡨸喃:lệ|lệ]] | #[[標準化𡨸喃:lệ|lệ]] |