𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔222: 𣳔222:
#[[標準化𡨸喃:hưởng|hưởng]]
#[[標準化𡨸喃:hưởng|hưởng]]
#[[標準化𡨸喃:rất|rất]]
#[[標準化𡨸喃:rất|rất]]
#* 慄<sup>*</sup> {{exp|- Ở mức cao: Rất tốt; Rất nhiều - Âm khác của Rứt* : Bất rất khó chịu}}
#[[標準化𡨸喃:giải|giải]]
#[[標準化𡨸喃:giải|giải]]
#* 解 {{exp|- Đánh tan (giống nghĩa Hv): Giải buồn - Trải ra: Giải bày (kể hết các tình tiết - Xem Giãi* ); Giải nghĩa (giảng đầy đủ các ý tứ của bài)}}
#* 解 {{exp|- Đánh tan (giống nghĩa Hv): Giải buồn - Trải ra: Giải bày (kể hết các tình tiết - Xem Giãi* ); Giải nghĩa (giảng đầy đủ các ý tứ của bài)}}
𣳔232: 𣳔233:
#* [懈] giải
#* [懈] giải
#* [邂] giải
#* [邂] giải
#* [解] giải, giái, giới
#* [解]<sup>*</sup> giải, giái, giới
#* [廨] giải, giới
#* [廨] giải, giới
#* [獬] giải, hải
#* [獬] giải, hải
𣳔249: 𣳔250:
#* [不]<sup>*</sup> bất, phầu, phủ, phi, phu {{exp|……- Hv hoá Nôm: Bất kể; Bất chấp (chẳng sao)}}
#* [不]<sup>*</sup> bất, phầu, phủ, phi, phu {{exp|……- Hv hoá Nôm: Bất kể; Bất chấp (chẳng sao)}}
#:: 不期(bất kỳ)
#:: 不期(bất kỳ)
#:: 不據(bất cứ)
#[[標準化𡨸喃:chứng|chứng]]
#[[標準化𡨸喃:chứng|chứng]]
#[[標準化𡨸喃:dương|dương]]
#[[標準化𡨸喃:dương|dương]]