恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」
→301~350
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
SaigonSarang (討論 | 㨂𢵰) |
||
𣳔301: | 𣳔301: | ||
#[[標準化𡨸喃:lưu|lưu]] | #[[標準化𡨸喃:lưu|lưu]] | ||
#[[標準化𡨸喃:vẫn|vẫn]] | #[[標準化𡨸喃:vẫn|vẫn]] | ||
#* 吻 {{exp|Mãi như vậy: Vẫn y nguyên; Vẫn như thế}} | |||
#* [刎] vẫn | |||
#* [吻] vẫn | |||
#* [殞] vẫn | |||
#* [脗] vẫn | |||
#* [霣] vẫn | |||
#* [隕] vẫn, viên | |||
#[[標準化𡨸喃:chiến|chiến]] | #[[標準化𡨸喃:chiến|chiến]] | ||
#[[標準化𡨸喃:hoạt|hoạt]] | #[[標準化𡨸喃:hoạt|hoạt]] |