𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔301: 𣳔301:
#[[標準化𡨸喃:lưu|lưu]]
#[[標準化𡨸喃:lưu|lưu]]
#[[標準化𡨸喃:vẫn|vẫn]]
#[[標準化𡨸喃:vẫn|vẫn]]
#* 吻 {{exp|Mãi như vậy: Vẫn y nguyên; Vẫn như thế}}
#* [刎] vẫn
#* [吻] vẫn
#* [殞] vẫn
#* [脗] vẫn
#* [霣] vẫn
#* [隕] vẫn, viên
#[[標準化𡨸喃:chiến|chiến]]
#[[標準化𡨸喃:chiến|chiến]]
#[[標準化𡨸喃:hoạt|hoạt]]
#[[標準化𡨸喃:hoạt|hoạt]]