𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔1.753: 𣳔1.753:
#[[標準化𡨸喃:chìm|chìm]]
#[[標準化𡨸喃:chìm|chìm]]
#[[標準化𡨸喃:chở|chở]]
#[[標準化𡨸喃:chở|chở]]
#* 𨔾<sup>*</sup> {{exp|- Mang chuyển: Chở củi về rừng - Bảo vệ: Che chở - Để tang: Để chở}}
#[[標準化𡨸喃:chợ|chợ]]
#[[標準化𡨸喃:chợ|chợ]]
#[[標準化𡨸喃:chổi|chổi]]
#[[標準化𡨸喃:chổi|chổi]]