𨀈𬧐內容

恪別𡧲版𢯢𢷮𧵑「準化:榜𡨸漢喃準」

𣳔1.228: 𣳔1.228:
#[[標準化𡨸喃:dàng|dàng]]
#[[標準化𡨸喃:dàng|dàng]]
#[[標準化𡨸喃:dầu|dầu]]
#[[標準化𡨸喃:dầu|dầu]]
#* 油<sup>*</sup> {{exp|- Chất nhớt: Dầu thơm; Sống dầu đèn; chết kèn trống (* chịu học sẽ làm lớn; * không thích sống quá âm thầm) - Dù sao: Dầu vậy - Đỡ bệnh (tiếng cổ); Dầu cơn vựng (hồi tỉnh) - Vất vả, phơi nắng mưa: Dãi dầu - Rầu (rĩ): Phận dầu dầu vậy cũng dầu (biết phận mình long đong Kiều đành chấp nhận mà vẫn buồn) - Gà mái vừa cỡ thịt: Gà mái dầu}}
#* 怞<sup>*</sup> {{exp|- Dáng buồn: Dầu dầu ngọn cỏ - Đành: Dầu lòng vậy}}
#[[標準化𡨸喃:đáy|đáy]]
#[[標準化𡨸喃:đáy|đáy]]
#[[標準化𡨸喃:de|de]]
#[[標準化𡨸喃:de|de]]